Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 9931 đến 9960 của 28899 tổng từ

彩陶
cǎi táo
Gốm men màu (loại gốm có phủ lớp men nhi...
彩饰
cǎi shì
Họa tiết màu sắc; Trang trí bằng màu sắc
彫肝琢肾
diāo gān zhuó shèn
Cố gắng suy nghĩ sâu xa, dồn hết tâm trí...
彫虫篆刻
diāo chóng zhuàn kè
Nghệ thuật khắc chữ hoặc họa tiết trên đ...
彫章镂句
diāo zhāng lòu jù
Sáng tác văn chương tỉ mỉ, chú trọng từn...
彬彬济济
bīn bīn jǐ jǐ
Mô tả nhóm người đông đúc nhưng vẫn giữ ...
jiāo
Một từ hiếm, có nghĩa là hẹp hòi, ti tiệ...
彰善瘅恶
zhāng shàn dàn è
Tán dương điều thiện và phê phán điều ác...
彰往考来
zhāng wǎng kǎo lái
Xem xét quá khứ để dự đoán tương lai, rú...
彰明昭着
zhāng míng zhāo zhe
Rõ ràng, minh bạch, dễ dàng nhận thấy.
彰明昭著
zhāng míng zhāo zhù
Rõ ràng, hiển nhiên, không thể chối cãi
彰明较着
zhāng míng jiào zhe
Rõ ràng hơn, minh bạch hơn, dễ dàng so s...
彰明较著
zhāng míng jiào zhù
Rõ ràng và dễ thấy, không thể che giấu.
影响力
yǐng xiǎng lì
Sức ảnh hưởng, khả năng tác động đến ngư...
影星
yǐng xīng
Ngôi sao điện ảnh, diễn viên nổi tiếng t...
影调
yǐng diào
Tông màu của hình ảnh trong phim hoặc ản...
影迹
yǐng jì
Dấu vết còn lại trên phim hoặc hình ảnh.
彳亍
chì chù
Đi lại chậm rãi, từng bước nhỏ.
páng
Đi loanh quanh, đi dọc theo (thường dùng...
彷徨
páng huáng
Lang thang, đi loanh quanh; do dự, phân ...
役使
yì shǐ
Sai khiến, điều khiển, bắt ai làm việc g...
役畜
yì chù
Gia súc dùng để cày kéo hoặc vận chuyển.
役龄
yì líng
Tuổi nghĩa vụ quân sự, thời gian thực hi...
彻头彻尾
chè tóu chè wěi
Hoàn toàn, triệt để từ đầu đến cuối.
彻里彻外
chè lǐ chè wài
Từ trong ra ngoài, hoàn toàn toàn diện.
彻里至外
chè lǐ zhì wài
Từ trong ra ngoài, hoàn toàn thấu đáo.
彼倡此和
bǐ chàng cǐ hè
Người này làm, người kia hưởng ứng. Chỉ ...
彼唱此和
bǐ chàng cǐ hè
Bên kia hát, bên này hùa theo; ám chỉ sự...
彼弃我取
bǐ qì wǒ qǔ
Người khác bỏ đi thì ta chọn lấy. Ám chỉ...
往古
wǎng gǔ
Thời xưa, quá khứ xa xưa

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...