Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彰明较著
Pinyin: zhāng míng jiào zhù
Meanings: Rõ ràng và dễ thấy, không thể che giấu., Very obvious and cannot be hidden., 彰、明、较、著都是明显的意思。指事情或道理极其明显,很容易看清。[出处]《史记·伯夷列传》“此其尤大彰明较著者也。”[例]盛昱甚至在严劾崇厚的奏折上,~地指出,沈桂芬应该联带负责。——高阳《清宫外史》上册。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 彡, 章, 日, 月, 交, 车, 者, 艹
Chinese meaning: 彰、明、较、著都是明显的意思。指事情或道理极其明显,很容易看清。[出处]《史记·伯夷列传》“此其尤大彰明较著者也。”[例]盛昱甚至在严劾崇厚的奏折上,~地指出,沈桂芬应该联带负责。——高阳《清宫外史》上册。
Grammar: Thường dùng để chỉ sự việc hoặc hành động rất rõ ràng và dễ nhận thấy.
Example: 他的错误已经彰明较著,无法掩盖。
Example pinyin: tā de cuò wù yǐ jīng zhāng míng jiào zhù , wú fǎ yǎn gài 。
Tiếng Việt: Lỗi lầm của anh ấy đã quá rõ ràng, không thể che giấu được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rõ ràng và dễ thấy, không thể che giấu.
Nghĩa phụ
English
Very obvious and cannot be hidden.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
彰、明、较、著都是明显的意思。指事情或道理极其明显,很容易看清。[出处]《史记·伯夷列传》“此其尤大彰明较著者也。”[例]盛昱甚至在严劾崇厚的奏折上,~地指出,沈桂芬应该联带负责。——高阳《清宫外史》上册。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế