Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彫章镂句
Pinyin: diāo zhāng lòu jù
Meanings: Sáng tác văn chương tỉ mỉ, chú trọng từng câu chữ nhỏ nhặt, mang tính trau chuốt quá mức., To meticulously compose literature with excessive focus on carving out ornate sentences., 指刻意雕琢词章。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 早, 立, 娄, 钅, 勹, 口
Chinese meaning: 指刻意雕琢词章。
Grammar: Dùng để chỉ phong cách viết quá cầu kỳ, thường mang ý tiêu cực.
Example: 他写文章总是彫章镂句,反而显得繁琐。
Example pinyin: tā xiě wén zhāng zǒng shì diāo zhāng lòu jù , fǎn ér xiǎn de fán suǒ 。
Tiếng Việt: Anh ấy viết bài luôn chú trọng từng câu chữ nhỏ nhặt, khiến bài viết trở nên rườm rà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sáng tác văn chương tỉ mỉ, chú trọng từng câu chữ nhỏ nhặt, mang tính trau chuốt quá mức.
Nghĩa phụ
English
To meticulously compose literature with excessive focus on carving out ornate sentences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指刻意雕琢词章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế