Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 彬彬济济

Pinyin: bīn bīn jǐ jǐ

Meanings: Mô tả nhóm người đông đúc nhưng vẫn giữ được phép tắc, trật tự và sự lịch sự., Describing a large group of people who still maintain orderliness and politeness., 形容人才盛多的样子。[出处]郑观应《盛世危言·技艺》“而目前由学塾以升入学院教育者彬彬济济,于工艺之道无不各造精微,此皆广设书院教育得宜之有效也。”[例]其时天潢之英,从龙之彦,~,颇不乏才。——梁启超《中国积弱溯源论》第四节。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 40

Radicals: 彡, 林, 氵, 齐

Chinese meaning: 形容人才盛多的样子。[出处]郑观应《盛世危言·技艺》“而目前由学塾以升入学院教育者彬彬济济,于工艺之道无不各造精微,此皆广设书院教育得宜之有效也。”[例]其时天潢之英,从龙之彦,~,颇不乏才。——梁启超《中国积弱溯源论》第四节。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh nói về đám đông có giáo dục cao.

Example: 会场里人才彬彬济济。

Example pinyin: huì chǎng lǐ rén cái bīn bīn jǐ jǐ 。

Tiếng Việt: Trong hội trường, có rất nhiều nhân tài mà vẫn giữ được sự lịch sự và trật tự.

彬彬济济
bīn bīn jǐ jǐ
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả nhóm người đông đúc nhưng vẫn giữ được phép tắc, trật tự và sự lịch sự.

Describing a large group of people who still maintain orderliness and politeness.

形容人才盛多的样子。[出处]郑观应《盛世危言·技艺》“而目前由学塾以升入学院教育者彬彬济济,于工艺之道无不各造精微,此皆广设书院教育得宜之有效也。”[例]其时天潢之英,从龙之彦,~,颇不乏才。——梁启超《中国积弱溯源论》第四节。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

彬彬济济 (bīn bīn jǐ jǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung