Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彰往考来
Pinyin: zhāng wǎng kǎo lái
Meanings: Xem xét quá khứ để dự đoán tương lai, rút ra bài học từ lịch sử để áp dụng cho hiện tại và tương lai., To examine the past to predict the future, drawing lessons from history to apply to the present and future., 指彰明往事,考察未来。[出处]语本《易·系辞下》“夫《易》彰往而察来,而微显阐幽。”孔颖达疏往事必载,是彰往也;来事豫占,是察来也。”高亨注彰往,表明往事也。察来,观察来事也。”[例]若夫制作之文,所以~,情见乎辞。——晋·杜预《〈春秋经传集解〉序》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 彡, 章, 主, 彳, 丂, 耂, 来
Chinese meaning: 指彰明往事,考察未来。[出处]语本《易·系辞下》“夫《易》彰往而察来,而微显阐幽。”孔颖达疏往事必载,是彰往也;来事豫占,是察来也。”高亨注彰往,表明往事也。察来,观察来事也。”[例]若夫制作之文,所以~,情见乎辞。——晋·杜预《〈春秋经传集解〉序》。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh nghiên cứu lịch sử hoặc chiến lược dài hạn.
Example: 历史学家常常用彰往考来的方法研究社会发展。
Example pinyin: lì shǐ xué jiā cháng cháng yòng zhāng wǎng kǎo lái de fāng fǎ yán jiū shè huì fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Các nhà sử học thường dùng phương pháp xem xét quá khứ để dự đoán tương lai nghiên cứu sự phát triển xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem xét quá khứ để dự đoán tương lai, rút ra bài học từ lịch sử để áp dụng cho hiện tại và tương lai.
Nghĩa phụ
English
To examine the past to predict the future, drawing lessons from history to apply to the present and future.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指彰明往事,考察未来。[出处]语本《易·系辞下》“夫《易》彰往而察来,而微显阐幽。”孔颖达疏往事必载,是彰往也;来事豫占,是察来也。”高亨注彰往,表明往事也。察来,观察来事也。”[例]若夫制作之文,所以~,情见乎辞。——晋·杜预《〈春秋经传集解〉序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế