Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 彩练

Pinyin: cǎi liàn

Meanings: Dải rèn luyện hoặc biểu diễn nghệ thuật nhiều màu sắc (ví dụ: vũ đạo hoặc âm nhạc)., Colorful artistic practices or performances (e.g., dance or music)., ①即“彩带”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 彡, 采, 纟

Chinese meaning: ①即“彩带”。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường liên quan đến nghệ thuật hoặc biểu diễn.

Example: 这支舞蹈队以彩练闻名。

Example pinyin: zhè zhī wǔ dǎo duì yǐ cǎi liàn wén míng 。

Tiếng Việt: Đội nhảy này nổi tiếng với những màn biểu diễn nghệ thuật đầy màu sắc.

彩练
cǎi liàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dải rèn luyện hoặc biểu diễn nghệ thuật nhiều màu sắc (ví dụ: vũ đạo hoặc âm nhạc).

Colorful artistic practices or performances (e.g., dance or music).

即“彩带”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...