Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彫肝琢肾
Pinyin: diāo gān zhuó shèn
Meanings: Cố gắng suy nghĩ sâu xa, dồn hết tâm trí vào việc sáng tạo nghệ thuật hoặc văn học (kiểu nói ẩn dụ)., To deeply contemplate or work hard at creating art or literature (metaphorical expression)., 形容苦心琢磨。[出处]语出唐·韩愈《赠崔立之评事》诗“劝君韬养待征招,不用雕琢愁肝肾。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 干, 月, 王, 豖, 〢, 又
Chinese meaning: 形容苦心琢磨。[出处]语出唐·韩愈《赠崔立之评事》诗“劝君韬养待征招,不用雕琢愁肝肾。”
Grammar: Biểu đạt sự cố gắng tột độ trong công việc sáng tạo.
Example: 为了完成这部小说,他彫肝琢肾。
Example pinyin: wèi le wán chéng zhè bù xiǎo shuō , tā diāo gān zhuó shèn 。
Tiếng Việt: Để hoàn thành cuốn tiểu thuyết này, anh ấy đã dồn hết tâm trí vào đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố gắng suy nghĩ sâu xa, dồn hết tâm trí vào việc sáng tạo nghệ thuật hoặc văn học (kiểu nói ẩn dụ).
Nghĩa phụ
English
To deeply contemplate or work hard at creating art or literature (metaphorical expression).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容苦心琢磨。[出处]语出唐·韩愈《赠崔立之评事》诗“劝君韬养待征招,不用雕琢愁肝肾。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế