Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 彩陶

Pinyin: cǎi táo

Meanings: Gốm men màu (loại gốm có phủ lớp men nhiều màu sắc), Polychrome pottery (pottery with a multi-colored glaze coating)., ①一种有彩色花纹的古代陶器。[例]彩陶文化。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 彡, 采, 匋, 阝

Chinese meaning: ①一种有彩色花纹的古代陶器。[例]彩陶文化。

Grammar: Danh từ ghép, không thay đổi hình thái. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến lịch sử, nghệ thuật hoặc khảo cổ học.

Example: 博物馆里展出了一些古代的彩陶。

Example pinyin: bó wù guǎn lǐ zhǎn chū le yì xiē gǔ dài de cǎi táo 。

Tiếng Việt: Bảo tàng đang trưng bày một số gốm men màu cổ đại.

彩陶
cǎi táo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gốm men màu (loại gốm có phủ lớp men nhiều màu sắc)

Polychrome pottery (pottery with a multi-colored glaze coating).

一种有彩色花纹的古代陶器。彩陶文化

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

彩陶 (cǎi táo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung