Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 17311 đến 17340 của 28922 tổng từ

熊经鸱顾
xióng jīng chī gù
Mô phỏng dáng điệu của gấu và cú, biểu t...
熏天赫地
xūn tiān hè dì
Mùi hôi thối bốc lên tận trời đất, ám ch...
熔今铸古
róng jīn zhù gǔ
Kết hợp những điều hiện đại với tinh hoa...
熔古铸今
róng gǔ zhù jīn
Hòa quyện tinh hoa của quá khứ với tư du...
熔渣
róng zhā
Xỉ, phần cặn còn lại sau khi nấu chảy qu...
Sáng sủa, thịnh vượng, hòa hợp
蒸发
zhēng fā
Bay hơi
熟人熟事
shú rén shú shì
Người quen và việc quen, chỉ những người...
熟思审处
shú sī shěn chǔ
Suy nghĩ cẩn thận và xử lý một cách thận...
熟视无睹
shú shì wú dǔ
Nhìn thấy nhiều lần đến mức thờ ơ, không...
熟能生巧
shú néng shēng qiǎo
Luyện tập nhiều sẽ thành thạo, đề cập đế...
yùn
Ủi quần áo, là (làm phẳng vải bằng bàn ủ...
熬姜呷醋
áo jiāng xiá cù
Chịu đựng gian khổ và khó khăn
熬心费力
áo xīn fèi lì
Tốn nhiều công sức và tâm trí
熬枯受淡
áo kū shòu dàn
Chịu đựng cuộc sống khó khăn, thiếu thốn...
熯天炽地
hàn tiān chì dì
Nắng nóng khủng khiếp làm khô héo cả trờ...
yíng
Ánh sáng rực rỡ, tỏa sáng
Ánh sáng tỏa ra rực rỡ
hūn
Khói bốc lên dày đặc
Sưởi ấm bằng nguồn nhiệt
Hơi nóng bốc lên
mào
Bóng tối phủ xuống
huáng
Sáng rực như lửa cháy
chì
Mạnh mẽ, rực cháy, hoạt động mạnh
Rực rỡ, sáng chói
tán
Nướng, hơ trên lửa
燃爆
rán bào
Cháy nổ, phát nổ do cháy
燃眉
rán méi
Cấp bách, giống như lửa cháy gần lông mà...
燃眉之急
rán méi zhī jí
Tình thế cực kỳ cấp bách
燃糠自照
rán kāng zì zhào
Đốt vỏ trấu để tự chiếu sáng, ví von về ...

Hiển thị 17311 đến 17340 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...