Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 17311 đến 17340 của 28899 tổng từ

熬心费力
áo xīn fèi lì
Tốn nhiều công sức và tâm trí
熬枯受淡
áo kū shòu dàn
Chịu đựng cuộc sống khó khăn, thiếu thốn...
熯天炽地
hàn tiān chì dì
Nắng nóng khủng khiếp làm khô héo cả trờ...
yíng
Ánh sáng rực rỡ, tỏa sáng
Ánh sáng tỏa ra rực rỡ
hūn
Khói bốc lên dày đặc
Sưởi ấm bằng nguồn nhiệt
Hơi nóng bốc lên
mào
Bóng tối phủ xuống
huáng
Sáng rực như lửa cháy
chì
Mạnh mẽ, rực cháy, hoạt động mạnh
Rực rỡ, sáng chói
tán
Nướng, hơ trên lửa
燃爆
rán bào
Cháy nổ, phát nổ do cháy
燃眉
rán méi
Cấp bách, giống như lửa cháy gần lông mà...
燃眉之急
rán méi zhī jí
Tình thế cực kỳ cấp bách
燃糠自照
rán kāng zì zhào
Đốt vỏ trấu để tự chiếu sáng, ví von về ...
燃萁之敏
rán qí zhī mǐn
Nhạy bén trong việc xử lý tình huống khó...
zhì
Đốt, thiêu hủy hoàn toàn
qián
Cháy âm ỉ, khói bốc lên
jiāo
Cháy đen, cháy xém.
liáo
Đốt lửa, đốt cháy.
燎若观火
liáo ruò guān huǒ
Nhìn rõ mọi thứ như nhìn thấy lửa cháy, ...
燔书阬儒
fán shū kēng rú
Chỉ việc tiêu hủy sách vở và giết hại cá...
燕侣莺俦
yàn lǚ yīng chóu
Chỉ những cặp đôi yêu nhau mặn nồng, như...
燕处焚巢
yàn chǔ fén cháo
Chỉ nơi ở bình yên bị phá hủy, ám chỉ tì...
燕妒莺惭
yàn dù yīng cán
Chỉ vẻ đẹp khiến chim én và chim oanh cũ...
燕子衔食
yàn zi xián shí
Chỉ việc chăm sóc con cái tận tụy, dựa t...
燕安醙毒
yàn ān dān dú
An nhàn thái quá dẫn đến tai họa, ý nói ...
燕安鸩毒
yàn ān zhèn dú
An nhàn và hưởng lạc dẫn đến độc hại, ám...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...