Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熔今铸古
Pinyin: róng jīn zhù gǔ
Meanings: Kết hợp những điều hiện đại với tinh hoa của quá khứ để tạo nên giá trị mới., To fuse modern elements with the essence of the past to create new value., 指融会贯通古今知识。[出处]明·陈汝元《金莲记·弹丝》“那曾见熔今铸古五车饶,冰茧花生玉粟娇。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 容, 火, ㇇, 亽, 寿, 钅, 十, 口
Chinese meaning: 指融会贯通古今知识。[出处]明·陈汝元《金莲记·弹丝》“那曾见熔今铸古五车饶,冰茧花生玉粟娇。”
Grammar: Cụm động từ bốn chữ, thường được dùng trong ngữ cảnh văn hóa hoặc nghệ thuật. Ít xuất hiện trong văn nói hàng ngày.
Example: 他试图熔今铸古,创作出有独特风格的艺术品。
Example pinyin: tā shì tú róng jīn zhù gǔ , chuàng zuò chū yǒu dú tè fēng gé de yì shù pǐn 。
Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng kết hợp hiện đại với cổ điển để sáng tạo ra những tác phẩm nghệ thuật có phong cách độc đáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết hợp những điều hiện đại với tinh hoa của quá khứ để tạo nên giá trị mới.
Nghĩa phụ
English
To fuse modern elements with the essence of the past to create new value.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指融会贯通古今知识。[出处]明·陈汝元《金莲记·弹丝》“那曾见熔今铸古五车饶,冰茧花生玉粟娇。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế