Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熾
Pinyin: chì
Meanings: Mạnh mẽ, rực cháy, hoạt động mạnh, Intense, blazing, vigorous activity., ①火炽盛的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 戠, 火
Chinese meaning: ①火炽盛的样子。
Grammar: Có thể là tính từ hoặc động từ, tùy ngữ cảnh. Khi làm tính từ, nó bổ nghĩa cho danh từ; khi làm động từ, nó diễn tả hành động cụ thể.
Example: 火焰熾烈。
Example pinyin: huǒ yàn chì liè 。
Tiếng Việt: Ngọn lửa cháy mạnh mẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mạnh mẽ, rực cháy, hoạt động mạnh
Nghĩa phụ
English
Intense, blazing, vigorous activity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
火炽盛的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!