Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熔古铸今
Pinyin: róng gǔ zhù jīn
Meanings: Hòa quyện tinh hoa của quá khứ với tư duy hiện đại để tạo ra thành tựu mới., To blend the essence of the past with modern thinking to create new achievements., 指融会贯通古今知识。[出处]清·王士秅《池北偶谈·谈艺二·沧溟蔡姬》“葆真履素,取则先民,熔古铸今,蔚为代宝。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 容, 火, 十, 口, 寿, 钅, ㇇, 亽
Chinese meaning: 指融会贯通古今知识。[出处]清·王士秅《池北偶谈·谈艺二·沧溟蔡姬》“葆真履素,取则先民,熔古铸今,蔚为代宝。”
Grammar: Cụm động từ bốn chữ, chủ yếu được dùng trong văn học hoặc ngữ cảnh học thuật.
Example: 这位作家善于熔古铸今,作品深受读者喜爱。
Example pinyin: zhè wèi zuò jiā shàn yú róng gǔ zhù jīn , zuò pǐn shēn shòu dú zhě xǐ ài 。
Tiếng Việt: Nhà văn này giỏi trong việc kết hợp giữa tinh hoa cổ xưa và hiện đại, khiến tác phẩm được độc giả yêu thích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hòa quyện tinh hoa của quá khứ với tư duy hiện đại để tạo ra thành tựu mới.
Nghĩa phụ
English
To blend the essence of the past with modern thinking to create new achievements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指融会贯通古今知识。[出处]清·王士秅《池北偶谈·谈艺二·沧溟蔡姬》“葆真履素,取则先民,熔古铸今,蔚为代宝。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế