Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熟人熟事
Pinyin: shú rén shú shì
Meanings: Người quen và việc quen, chỉ những người và việc đã biết rõ ràng., Familiar people and familiar matters; refers to people and things one knows well., ①[方言]指经常打交道的。[例]你要用什么,尽管来借好了,熟人熟事的,不必客气。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 孰, 灬, 人, 事
Chinese meaning: ①[方言]指经常打交道的。[例]你要用什么,尽管来借好了,熟人熟事的,不必客气。
Grammar: Thường dùng để mô tả mối quan hệ gần gũi trong một cộng đồng nhỏ hoặc nơi mà mọi người đã quen thuộc với nhau.
Example: 在这个小城市里,大家都彼此是熟人熟事。
Example pinyin: zài zhè ge xiǎo chéng shì lǐ , dà jiā dōu bǐ cǐ shì shú rén shú shì 。
Tiếng Việt: Trong thành phố nhỏ này, mọi người đều biết nhau là người quen và việc quen.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người quen và việc quen, chỉ những người và việc đã biết rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Familiar people and familiar matters; refers to people and things one knows well.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]指经常打交道的。你要用什么,尽管来借好了,熟人熟事的,不必客气
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế