Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熬枯受淡
Pinyin: áo kū shòu dàn
Meanings: Chịu đựng cuộc sống khó khăn, thiếu thốn mọi bề trong một thời gian dài., Endure a life of hardship and scarcity for a long time., 指忍受清苦的生活。[出处]元·关汉卿《望江亭》第一折“这出家无过草衣木食,熬枯受淡。”[例][杜子春]渐渐卖了马骑驴,卖给了驴步走,~,度过日子。——《醒世恒言·杜子春三人长安》。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 42
Radicals: 敖, 灬, 古, 木, 冖, 又, 爫, 氵, 炎
Chinese meaning: 指忍受清苦的生活。[出处]元·关汉卿《望江亭》第一折“这出家无过草衣木食,熬枯受淡。”[例][杜子春]渐渐卖了马骑驴,卖给了驴步走,~,度过日子。——《醒世恒言·杜子春三人长安》。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào sự chịu đựng lâu dài và thường được sử dụng với nghĩa bi thương hoặc cảm thông.
Example: 在那贫苦的年代,人们常常要熬枯受淡。
Example pinyin: zài nà pín kǔ de nián dài , rén men cháng cháng yào áo kū shòu dàn 。
Tiếng Việt: Trong những năm tháng nghèo khổ đó, người dân thường phải chịu đựng cuộc sống khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chịu đựng cuộc sống khó khăn, thiếu thốn mọi bề trong một thời gian dài.
Nghĩa phụ
English
Endure a life of hardship and scarcity for a long time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指忍受清苦的生活。[出处]元·关汉卿《望江亭》第一折“这出家无过草衣木食,熬枯受淡。”[例][杜子春]渐渐卖了马骑驴,卖给了驴步走,~,度过日子。——《醒世恒言·杜子春三人长安》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế