Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Hơi nóng bốc lên, Steam or hot air rising., ①燃烧;热。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①燃烧;热。

Hán Việt reading: hi

Grammar: Động từ mô tả hành động hoặc trạng thái của hơi nóng. Thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến bếp nấu hoặc nhiệt độ cao.

Example: 蒸气熻腾。

Example pinyin: zhēng qì xī téng 。

Tiếng Việt: Hơi nước bốc lên nghi ngút.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hơi nóng bốc lên

hi

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Steam or hot air rising.

燃烧;热

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

熻 (xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung