Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熏天赫地
Pinyin: xūn tiān hè dì
Meanings: Mùi hôi thối bốc lên tận trời đất, ám chỉ tình trạng ô nhiễm hoặc sự bất công nghiêm trọng., A foul smell reaching the heavens, referring to serious pollution or injustice., 古代一种导引养生之法。状如熊之攀枝,鸟之伸脚。同熊经鸟申”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 熏, 一, 大, 赤, 也, 土
Chinese meaning: 古代一种导引养生之法。状如熊之攀枝,鸟之伸脚。同熊经鸟申”。
Grammar: Thành ngữ mang tính hình ảnh, dùng để phê phán hoặc mô tả điều gì đó tồi tệ.
Example: 这个地方垃圾堆积如山,简直熏天赫地。
Example pinyin: zhè ge dì fāng lā jī duī jī rú shān , jiǎn zhí xūn tiān hè dì 。
Tiếng Việt: Nơi này rác chất thành núi, mùi hôi thối bốc lên tận trời đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mùi hôi thối bốc lên tận trời đất, ám chỉ tình trạng ô nhiễm hoặc sự bất công nghiêm trọng.
Nghĩa phụ
English
A foul smell reaching the heavens, referring to serious pollution or injustice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代一种导引养生之法。状如熊之攀枝,鸟之伸脚。同熊经鸟申”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế