Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熼
Pinyin: mào
Meanings: Bóng tối phủ xuống, Darkness falling down., ①火光。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①火光。
Grammar: Động từ thường kết hợp với các từ biểu đạt sự chuyển đổi thời gian trong ngày, ví dụ: 夜幕 (bóng đêm).
Example: 夜幕熼临。
Example pinyin: yè mù yì lín 。
Tiếng Việt: Bóng đêm dần buông xuống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bóng tối phủ xuống
Nghĩa phụ
English
Darkness falling down.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
火光
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!