Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蒸发

Pinyin: zhēng fā

Meanings: Bay hơi, To evaporate, ①液体蒸腾挥发为水汽的现象。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 烝, 艹, 发

Chinese meaning: ①液体蒸腾挥发为水汽的现象。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu miêu tả hiện tượng tự nhiên.

Example: 水在阳光下很快蒸发了。

Example pinyin: shuǐ zài yáng guāng xià hěn kuài zhēng fā le 。

Tiếng Việt: Nước bay hơi rất nhanh dưới ánh mặt trời.

蒸发
zhēng fā
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay hơi

To evaporate

液体蒸腾挥发为水汽的现象

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蒸发 (zhēng fā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung