Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熊经鸱顾
Pinyin: xióng jīng chī gù
Meanings: Mô phỏng dáng điệu của gấu và cú, biểu thị sự chú ý cẩn thận và kỹ lưỡng., Imitates the postures of bears and owls, symbolizing careful and meticulous attention., 古代一种导引养生之法。状如熊之攀枝,鸱之回顾。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 灬, 能, 纟, 氐, 鸟, 厄, 页
Chinese meaning: 古代一种导引养生之法。状如熊之攀枝,鸱之回顾。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ (四字成语), thường dùng để diễn tả sự cẩn thận hoặc thận trọng trong hành động hoặc quyết định.
Example: 他在处理问题时总是熊经鸱顾,深思熟虑。
Example pinyin: tā zài chǔ lǐ wèn tí shí zǒng shì xióng jīng chī gù , shēn sī shú lǜ 。
Tiếng Việt: Khi xử lý vấn đề, anh ấy luôn cẩn trọng và suy nghĩ kỹ càng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô phỏng dáng điệu của gấu và cú, biểu thị sự chú ý cẩn thận và kỹ lưỡng.
Nghĩa phụ
English
Imitates the postures of bears and owls, symbolizing careful and meticulous attention.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代一种导引养生之法。状如熊之攀枝,鸱之回顾。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế