Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Sáng sủa, thịnh vượng, hòa hợp, Bright, prosperous, harmonious, ①光明。*②兴起,兴盛。*③和乐:熙怡。熙笑。*④古同“禧”,福,吉祥。*⑤(熙熙攘攘)形容人来人往、喧闹纷杂的样子。*⑥古同“嬉”,嬉戏。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 巸, 灬

Chinese meaning: ①光明。*②兴起,兴盛。*③和乐:熙怡。熙笑。*④古同“禧”,福,吉祥。*⑤(熙熙攘攘)形容人来人往、喧闹纷杂的样子。*⑥古同“嬉”,嬉戏。

Hán Việt reading: hi

Grammar: Thường mang sắc thái tích cực, có thể dùng độc lập hoặc ghép cặp như 熙熙攘攘 (ồn ào náo nhiệt).

Example: 熙熙攘攘的人群。

Example pinyin: xī xī rǎng rǎng de rén qún 。

Tiếng Việt: Đám đông đông đúc và nhộn nhịp.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng sủa, thịnh vượng, hòa hợp

hi

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Bright, prosperous, harmonious

光明

兴起,兴盛

和乐

熙怡。熙笑

古同“禧”,福,吉祥

(熙熙攘攘)形容人来人往、喧闹纷杂的样子

古同“嬉”,嬉戏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

熙 (xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung