Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 燃爆
Pinyin: rán bào
Meanings: Cháy nổ, phát nổ do cháy, To explode due to burning., ①剧烈氧化;消耗燃料并发出光、热和气体。[例]煤在炉子里燃烧。*②着火。[例]干树叶一接触火立刻就燃烧。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 火, 然, 暴
Chinese meaning: ①剧烈氧化;消耗燃料并发出光、热和气体。[例]煤在炉子里燃烧。*②着火。[例]干树叶一接触火立刻就燃烧。
Grammar: Động từ ghép, gồm 燃 (cháy) + 爆 (nổ). Thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến tai nạn hoặc cháy nổ.
Example: 仓库里的化学品可能燃爆。
Example pinyin: cāng kù lǐ de huà xué pǐn kě néng rán bào 。
Tiếng Việt: Hóa chất trong kho có thể gây cháy nổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cháy nổ, phát nổ do cháy
Nghĩa phụ
English
To explode due to burning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
剧烈氧化;消耗燃料并发出光、热和气体。煤在炉子里燃烧
着火。干树叶一接触火立刻就燃烧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!