Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熟思审处
Pinyin: shú sī shěn chǔ
Meanings: Suy nghĩ cẩn thận và xử lý một cách thận trọng, chỉ sự tỉ mỉ trong công việc., To deliberate carefully and handle prudently; refers to meticulousness in work., 反复思考,审慎筹划。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 孰, 灬, 心, 田, 宀, 申, 卜, 夂
Chinese meaning: 反复思考,审慎筹划。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong trường hợp cần đến sự cân nhắc cẩn thận.
Example: 做任何决定之前都需要熟思审处。
Example pinyin: zuò rèn hé jué dìng zhī qián dōu xū yào shú sī shěn chù 。
Tiếng Việt: Trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào, cần phải suy nghĩ cẩn thận và xử lý thận trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy nghĩ cẩn thận và xử lý một cách thận trọng, chỉ sự tỉ mỉ trong công việc.
Nghĩa phụ
English
To deliberate carefully and handle prudently; refers to meticulousness in work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
反复思考,审慎筹划。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế