Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熶
Pinyin: yì
Meanings: Ánh sáng tỏa ra rực rỡ, Radiant light shining brilliantly., ①古同“爨”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①古同“爨”。
Hán Việt reading: thoán
Grammar: Động từ mô tả trạng thái ánh sáng mạnh mẽ. Thường dùng trong văn cảnh miêu tả ánh sáng chói chang.
Example: 烈日熶照。
Example pinyin: liè rì cuàn zhào 。
Tiếng Việt: Ánh mặt trời gay gắt chiếu sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng tỏa ra rực rỡ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thoán
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Radiant light shining brilliantly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“爨”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!