Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 熬姜呷醋

Pinyin: áo jiāng xiá cù

Meanings: Chịu đựng gian khổ và khó khăn, To endure hardships and difficulties., ①(熑熪)火不绝的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 敖, 灬, 女, 𦍌, 口, 甲, 昔, 酉

Chinese meaning: ①(熑熪)火不绝的样子。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa biểu trưng, thường được sử dụng trong văn viết hoặc lời nói mang tính trang trọng.

Example: 创业的路上,需要熬姜呷醋的精神。

Example pinyin: chuàng yè de lù shang , xū yào áo jiāng xiā cù de jīng shén 。

Tiếng Việt: Trên con đường khởi nghiệp cần có tinh thần chịu đựng gian khổ.

熬姜呷醋
áo jiāng xiá cù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chịu đựng gian khổ và khó khăn

To endure hardships and difficulties.

(熑熪)火不绝的样子

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

熬姜呷醋 (áo jiāng xiá cù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung