Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 燁
Pinyin: yè
Meanings: Rực rỡ, sáng chói, Brilliant, dazzling., ①见“炽”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①见“炽”。
Grammar: Tính từ mô tả vẻ đẹp lấp lánh, thường được dùng để miêu tả ánh sáng tự nhiên hoặc nhân tạo.
Example: 星光燁然。
Example pinyin: xīng guāng yè rán 。
Tiếng Việt: Ánh sao sáng rực rỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rực rỡ, sáng chói
Nghĩa phụ
English
Brilliant, dazzling.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“炽”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!