Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 熟能生巧

Pinyin: shú néng shēng qiǎo

Meanings: Luyện tập nhiều sẽ thành thạo, đề cập đến vai trò của thực hành trong việc phát triển kỹ năng., Practice makes perfect; refers to the role of practice in developing skills., 熟练了,就能找到窍门。[例]要想掌握技术,只有勤学苦练,才能熟能生巧。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 孰, 灬, 䏍, 生, 丂, 工

Chinese meaning: 熟练了,就能找到窍门。[例]要想掌握技术,只有勤学苦练,才能熟能生巧。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng để khuyến khích việc rèn luyện kỹ năng qua thời gian.

Example: 学钢琴没有什么捷径,只有熟能生巧。

Example pinyin: xué gāng qín méi yǒu shén me jié jìng , zhǐ yǒu shú néng shēng qiǎo 。

Tiếng Việt: Học đàn piano không có lối tắt, chỉ có luyện tập nhiều mới thành thạo được.

熟能生巧
shú néng shēng qiǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luyện tập nhiều sẽ thành thạo, đề cập đến vai trò của thực hành trong việc phát triển kỹ năng.

Practice makes perfect; refers to the role of practice in developing skills.

熟练了,就能找到窍门。[例]要想掌握技术,只有勤学苦练,才能熟能生巧。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

熟能生巧 (shú néng shēng qiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung