Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熯天炽地
Pinyin: hàn tiān chì dì
Meanings: Nắng nóng khủng khiếp làm khô héo cả trời đất, Extreme heat that scorches both the sky and the earth., ①到深夜还不睡或一夜不睡。[例]他们白天全有工作,要他熬夜,是不合情理的。——鲁迅《社戏》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 大, 只, 火, 也, 土
Chinese meaning: ①到深夜还不睡或一夜不睡。[例]他们白天全有工作,要他熬夜,是不合情理的。——鲁迅《社戏》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang màu sắc văn chương, mô tả thời tiết cực kỳ khắc nghiệt.
Example: 连日来的高温天气,简直熯天炽地。
Example pinyin: lián rì lái de gāo wēn tiān qì , jiǎn zhí hàn tiān chì dì 。
Tiếng Việt: Thời tiết nóng bức kéo dài khiến trời đất như bị thiêu đốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nắng nóng khủng khiếp làm khô héo cả trời đất
Nghĩa phụ
English
Extreme heat that scorches both the sky and the earth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
到深夜还不睡或一夜不睡。他们白天全有工作,要他熬夜,是不合情理的。——鲁迅《社戏》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế