Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 18031 đến 18060 của 28899 tổng từ

瓦解冰消
wǎ jiě bīng xiāo
Tan biến như băng tuyết (ý nói hoàn toàn...
瓦解冰销
wǎ jiě bīng xiāo
Tan rã và biến mất như băng tuyết (sự ch...
瓦解土崩
wǎ jiě tǔ bēng
Tan tác như ngói vỡ đất lở (ý nói sụp đổ...
瓦解星散
wǎ jiě xīng sàn
Tán loạn như sao rơi (ý nói phân tán khắ...
瓦釜雷鸣
wǎ fǔ léi míng
Nồi đất kêu như sấm (ý nói người tầm thư...
瓮中之鳖
wèng zhōng zhī biē
Rùa trong vại (ý nói người bị mắc kẹt, d...
瓮中捉鳖
wèng zhōng zhuō biē
Bắt rùa trong vại (việc dễ làm, dễ dàng ...
瓮声瓮气
wèng shēng wèng qì
Âm thanh trầm đục và không rõ ràng, thườ...
瓮天之见
wèng tiān zhī jiàn
Nhìn trời qua miệng vại (ý nói tầm nhìn ...
ōu
Chén nhỏ dùng uống trà hoặc rượu.
瓶坠簪折
píng zhuì zān zhé
Bình rơi trâm gãy, biểu thị sự chia ly h...
瓶沉簪折
píng chén zān zhé
Bình chìm trâm gãy, ám chỉ sự tan vỡ của...
瓷瓶
cí píng
Bình gốm, bình sứ
瓷窑
cí yáo
Lò nung gốm sứ
瓷雕
cí diāo
Điêu khắc trên sứ
zhòu
Gạch xây, thường dùng để nói về gạch ở t...
zhēn
Lựa chọn kỹ càng, sàng lọc; cũng có thể ...
甄别
zhēn bié
Phân biệt, lựa chọn; giám định
甄选
zhēn xuǎn
Chọn lọc kỹ càng
Viên gạch, thường là gạch vuông nhỏ.
甘居
gān jū
Vui lòng chấp nhận vị trí thấp kém, khôn...
甘居人后
gān jū rén hòu
Vui lòng đứng sau người khác, chấp nhận ...
甘心如荠
gān xīn rú jì
Tâm trạng thoải mái và cam chịu như ăn r...
甘心情原
gān xīn qíng yuán
Hoàn toàn tình nguyện và bằng lòng từ tậ...
甘心情愿
gān xīn qíng yuàn
Cam tâm tình nguyện, thực sự bằng lòng t...
甘心瞑目
gān xīn míng mù
Cam tâm nhắm mắt xuôi tay, sẵn sàng chết...
甘心首疾
gān xīn shǒu jí
Cam tâm chịu đau đầu, ám chỉ sự cam chịu...
甘旨
gān zhǐ
Lời nói ngọt ngào, dễ nghe, nhằm làm hài...
甘美
gān měi
Ngọt ngào và tươi đẹp (thường dùng để ch...
甘芳
gān fāng
Thơm ngọt, dịu dàng (thường dùng với mùi...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...