Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瓷雕
Pinyin: cí diāo
Meanings: Điêu khắc trên sứ, Porcelain sculpture, ①在瓷制品上雕刻图案或人物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 次, 瓦, 周, 隹
Chinese meaning: ①在瓷制品上雕刻图案或人物。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ nghệ thuật tạo hình hoặc chạm khắc trên chất liệu sứ.
Example: 这件瓷雕作品非常精美。
Example pinyin: zhè jiàn cí diāo zuò pǐn fēi cháng jīng měi 。
Tiếng Việt: Tác phẩm điêu khắc sứ này rất tinh xảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điêu khắc trên sứ
Nghĩa phụ
English
Porcelain sculpture
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在瓷制品上雕刻图案或人物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!