Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瓣膜

Pinyin: bàn mó

Meanings: Van tim hoặc van trong cơ thể con người và động vật., Valve in the human or animal body, especially heart valves., ①一种小瓣或类似小瓣膜的结构。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 33

Radicals: 瓜, 辛, 月, 莫

Chinese meaning: ①一种小瓣或类似小瓣膜的结构。

Grammar: Danh từ chuyên ngành sinh học/ y học, thường được dùng trong các bài viết khoa học hoặc tài liệu y tế.

Example: 心脏里的瓣膜控制血液流动的方向。

Example pinyin: xīn zāng lǐ de bàn mó kòng zhì xuè yè liú dòng de fāng xiàng 。

Tiếng Việt: Van tim kiểm soát hướng chảy của máu.

瓣膜
bàn mó
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Van tim hoặc van trong cơ thể con người và động vật.

Valve in the human or animal body, especially heart valves.

一种小瓣或类似小瓣膜的结构

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...