Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瓦器蚌盘

Pinyin: wǎ qì bàng pán

Meanings: Đồ gốm và khay bằng vỏ sò, chỉ đồ vật đơn sơ thời cổ., Pottery and shell trays, referring to simple ancient objects., 泛指粗陋的食器。形容生活俭朴。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 41

Radicals: 瓦, 吅, 犬, 丰, 虫, 皿, 舟

Chinese meaning: 泛指粗陋的食器。形容生活俭朴。

Grammar: Danh từ ghép, mô tả vật phẩm lịch sử.

Example: 博物馆里展示了古代的瓦器蚌盘。

Example pinyin: bó wù guǎn lǐ zhǎn shì le gǔ dài de wǎ qì bàng pán 。

Tiếng Việt: Bảo tàng trưng bày những đồ gốm và khay vỏ sò thời xưa.

瓦器蚌盘
wǎ qì bàng pán
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồ gốm và khay bằng vỏ sò, chỉ đồ vật đơn sơ thời cổ.

Pottery and shell trays, referring to simple ancient objects.

泛指粗陋的食器。形容生活俭朴。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瓦器蚌盘 (wǎ qì bàng pán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung