Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瓜区豆分
Pinyin: guā qū dòu fēn
Meanings: Phân chia rõ ràng từng khu vực, giống như cách bố trí dưa và đậu., Divide clearly into areas, similar to how melons and beans are arranged., 犹言区分有序。[出处]清·王韬《地球图跋》“各国疆域,瓜区豆分,界画犁然。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 瓜, 㐅, 匚, 豆, 八, 刀
Chinese meaning: 犹言区分有序。[出处]清·王韬《地球图跋》“各国疆域,瓜区豆分,界画犁然。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh về việc phân chia ranh giới rõ ràng giữa các vùng miền hoặc tổ chức.
Example: 各个地区瓜区豆分,互不干涉。
Example pinyin: gè gè dì qū guā qū dòu fēn , hù bù gān shè 。
Tiếng Việt: Các khu vực được phân chia rõ ràng, không can thiệp vào nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân chia rõ ràng từng khu vực, giống như cách bố trí dưa và đậu.
Nghĩa phụ
English
Divide clearly into areas, similar to how melons and beans are arranged.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言区分有序。[出处]清·王韬《地球图跋》“各国疆域,瓜区豆分,界画犁然。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế