Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瓮天之见

Pinyin: wèng tiān zhī jiàn

Meanings: Nhìn trời qua miệng vại (ý nói tầm nhìn hạn hẹp), Viewing the sky through the mouth of a jar (limited perspective), ①装于瓮中。[例]好事者信之,没日至,或取以酿酒,或开禊泉茶馆,或瓮而卖及馈送有司。——清·张岱《陶庵梦忆》。*②鼻不畅通。[合]瓮鼻(鼻腔不畅,发声多带鼻音)。*③使声音变沉。[例]野水吞人面,青山瓮马声。——《随园诗话》引春台《塞外》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 公, 瓦, 一, 大, 丶, 见

Chinese meaning: ①装于瓮中。[例]好事者信之,没日至,或取以酿酒,或开禊泉茶馆,或瓮而卖及馈送有司。——清·张岱《陶庵梦忆》。*②鼻不畅通。[合]瓮鼻(鼻腔不畅,发声多带鼻音)。*③使声音变沉。[例]野水吞人面,青山瓮马声。——《随园诗话》引春台《塞外》。

Grammar: Thành ngữ này mang tính phê phán, thường dùng để khuyên bảo mở rộng tư duy.

Example: 不要有瓮天之见,要开阔视野。

Example pinyin: bú yào yǒu wèng tiān zhī jiàn , yào kāi kuò shì yě 。

Tiếng Việt: Đừng có tầm nhìn hạn hẹp như nhìn trời qua miệng vại, hãy mở rộng tầm mắt.

瓮天之见
wèng tiān zhī jiàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn trời qua miệng vại (ý nói tầm nhìn hạn hẹp)

Viewing the sky through the mouth of a jar (limited perspective)

装于瓮中。好事者信之,没日至,或取以酿酒,或开禊泉茶馆,或瓮而卖及馈送有司。——清·张岱《陶庵梦忆》

鼻不畅通。瓮鼻(鼻腔不畅,发声多带鼻音)

使声音变沉。野水吞人面,青山瓮马声。——《随园诗话》引春台《塞外》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瓮天之见 (wèng tiān zhī jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung