Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瓦釜雷鸣
Pinyin: wǎ fǔ léi míng
Meanings: Nồi đất kêu như sấm (ý nói người tầm thường chiếm địa vị quan trọng), Clay pots thundering like lightning (ordinary people holding important positions), 瓦釜沙锅,比喻庸才。声音低沉的沙锅发出雷鸣般的响声。比喻无德无才的人占据高位,威风一时。[出处]《楚辞·卜居》“黄钟毁弃,瓦釜雷鸣。谗人高张,贤士无名。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 瓦, 丷, 父, 王, 田, 雨, 口, 鸟
Chinese meaning: 瓦釜沙锅,比喻庸才。声音低沉的沙锅发出雷鸣般的响声。比喻无德无才的人占据高位,威风一时。[出处]《楚辞·卜居》“黄钟毁弃,瓦釜雷鸣。谗人高张,贤士无名。”
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái phê phán, thường dùng để bày tỏ bất mãn với hiện trạng.
Example: 在这个公司里,瓦釜雷鸣,真正的能人却没有机会。
Example pinyin: zài zhè ge gōng sī lǐ , wǎ fǔ léi míng , zhēn zhèng de néng rén què méi yǒu jī huì 。
Tiếng Việt: Trong công ty này, người tầm thường nắm quyền, còn những người tài năng thật sự lại không có cơ hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nồi đất kêu như sấm (ý nói người tầm thường chiếm địa vị quan trọng)
Nghĩa phụ
English
Clay pots thundering like lightning (ordinary people holding important positions)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
瓦釜沙锅,比喻庸才。声音低沉的沙锅发出雷鸣般的响声。比喻无德无才的人占据高位,威风一时。[出处]《楚辞·卜居》“黄钟毁弃,瓦釜雷鸣。谗人高张,贤士无名。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế