Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: ōu

Meanings: Chén nhỏ dùng uống trà hoặc rượu., Small cup used for drinking tea or wine., ①通“讴”。歌唱。[例]百姓欧歌。——《隶释·三公山碑》。[合]欧歌(讴歌,歌颂)。*②同“驱”。[例]或导之以德教,或欧之以法令。——《大戴礼·礼察》。*③驱使;疾行。[例]欧牛马。*④通“殴”。殴打。[例](老父)顾谓良曰:孺子下取履!良鄂然,欲欧之。——《汉书·张良传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 区, 瓦

Chinese meaning: ①通“讴”。歌唱。[例]百姓欧歌。——《隶释·三公山碑》。[合]欧歌(讴歌,歌颂)。*②同“驱”。[例]或导之以德教,或欧之以法令。——《大戴礼·礼察》。*③驱使;疾行。[例]欧牛马。*④通“殴”。殴打。[例](老父)顾谓良曰:孺子下取履!良鄂然,欲欧之。——《汉书·张良传》。

Hán Việt reading: âu

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa trà đạo hoặc nghi thức uống rượu.

Example: 他用一个精致的瓯喝茶。

Example pinyin: tā yòng yí gè jīng zhì de ōu hē chá 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang dùng một chiếc chén nhỏ tinh xảo để uống trà.

ōu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chén nhỏ dùng uống trà hoặc rượu.

âu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Small cup used for drinking tea or wine.

通“讴”。歌唱。百姓欧歌。——《隶释·三公山碑》。欧歌(讴歌,歌颂)

同“驱”。或导之以德教,或欧之以法令。——《大戴礼·礼察》

驱使;疾行。欧牛马

通“殴”。殴打。[例](老父)顾谓良曰

孺子下取履!良鄂然,欲欧之。——《汉书·张良传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瓯 (ōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung