Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瓦解冰销

Pinyin: wǎ jiě bīng xiāo

Meanings: Tan rã và biến mất như băng tuyết (sự chấm dứt hoàn toàn), To dissolve and disappear like melting ice and snow (complete termination), 比喻失败、崩溃或消失。同瓦解冰泮”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 瓦, 角, 冫, 水, 肖, 钅

Chinese meaning: 比喻失败、崩溃或消失。同瓦解冰泮”。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong văn cảnh trang trọng.

Example: 这个组织已经瓦解冰销。

Example pinyin: zhè ge zǔ zhī yǐ jīng wǎ jiě bīng xiāo 。

Tiếng Việt: Tổ chức này đã tan rã và biến mất hoàn toàn.

瓦解冰销
wǎ jiě bīng xiāo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tan rã và biến mất như băng tuyết (sự chấm dứt hoàn toàn)

To dissolve and disappear like melting ice and snow (complete termination)

比喻失败、崩溃或消失。同瓦解冰泮”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瓦解冰销 (wǎ jiě bīng xiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung