Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瓦影之鱼

Pinyin: wǎ yǐng zhī yú

Meanings: Con cá dưới bóng ngói, chỉ những kẻ sống nhờ vào quyền lực hay danh tiếng của người khác., Fish under the shadow of tiles, referring to those who live off others' power or reputation., 比喻求庇于人。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 瓦, 彡, 景, 丶, 一, 田, 𠂊

Chinese meaning: 比喻求庇于人。

Grammar: Thành ngữ, cấu trúc “...之...” mang tính hình tượng.

Example: 他不过是瓦影之鱼,没有自己的能力。

Example pinyin: tā bú guò shì wǎ yǐng zhī yú , méi yǒu zì jǐ de néng lì 。

Tiếng Việt: Anh ta chẳng qua là kẻ sống nhờ bóng, không có khả năng riêng.

瓦影之鱼
wǎ yǐng zhī yú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con cá dưới bóng ngói, chỉ những kẻ sống nhờ vào quyền lực hay danh tiếng của người khác.

Fish under the shadow of tiles, referring to those who live off others' power or reputation.

比喻求庇于人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瓦影之鱼 (wǎ yǐng zhī yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung