Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瓷窑

Pinyin: cí yáo

Meanings: Lò nung gốm sứ, Porcelain kiln, ①烧瓷器的窑。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 次, 瓦, 穴, 缶

Chinese meaning: ①烧瓷器的窑。

Grammar: Danh từ ghép, thường liên quan đến nơi sản xuất đồ gốm sứ qua quá trình nung.

Example: 古代的瓷窑非常有名。

Example pinyin: gǔ dài de cí yáo fēi cháng yǒu míng 。

Tiếng Việt: Lò nung gốm sứ thời cổ đại rất nổi tiếng.

瓷窑
cí yáo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lò nung gốm sứ

Porcelain kiln

烧瓷器的窑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瓷窑 (cí yáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung