Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瓮中捉鳖
Pinyin: wèng zhōng zhuō biē
Meanings: Bắt rùa trong vại (việc dễ làm, dễ dàng đạt được kết quả), Catch a turtle in a jar (an easy task, easily achievable result), ①古同“盆”:“毁其瓫,悉埋于地。”*②古通“湓”,水溢出:“水滞瓫溢,大为灾害。”*③重浊的声气。*④姓氏。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 公, 瓦, 丨, 口, 扌, 足, 敝, 鱼
Chinese meaning: ①古同“盆”:“毁其瓫,悉埋于地。”*②古通“湓”,水溢出:“水滞瓫溢,大为灾害。”*③重浊的声气。*④姓氏。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả việc dễ dàng, chắc chắn.
Example: 这次比赛对我们来说就像瓮中捉鳖一样简单。
Example pinyin: zhè cì bǐ sài duì wǒ men lái shuō jiù xiàng wèng zhōng zhuō biē yí yàng jiǎn dān 。
Tiếng Việt: Cuộc thi lần này đối với chúng tôi mà nói thì giống như bắt rùa trong vại vậy, rất đơn giản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt rùa trong vại (việc dễ làm, dễ dàng đạt được kết quả)
Nghĩa phụ
English
Catch a turtle in a jar (an easy task, easily achievable result)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“毁其瓫,悉埋于地。”
“水滞瓫溢,大为灾害。”
重浊的声气
姓氏
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế