Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 14281 đến 14310 của 28922 tổng từ

未可厚非
wèi kě hòu fēi
Không thể trách cứ nặng nề, có thể chấp ...
未始
wèi shǐ
Chưa từng, chưa bắt đầu.
未定之天
wèi dìng zhī tiān
Vấn đề hay tình huống chưa ổn định và cò...
未尝
wèi cháng
Chưa từng, không phải là chưa (mang nghĩ...
未形之患
wèi xíng zhī huàn
Mối nguy hiểm tiềm tàng, chưa biểu lộ rõ...
未成一篑
wèi chéng yī kuì
Chưa thành tựu, chưa hoàn thành (chỉ sự ...
未敢苟同
wèi gǎn gǒu tóng
Chưa dám đồng ý hoàn toàn, không hoàn to...
未明求衣
wèi míng qiú yī
Chưa sáng đã dậy chuẩn bị quần áo, hình ...
未焚徙薪
wèi fén xǐ xīn
Chưa cháy đã dời củi đi, ý nói phòng ngừ...
未然
wèi rán
Chưa xảy ra, trước khi xảy ra.
未知万一
wèi zhī wàn yī
Chưa biết rõ, khó lường trước (diễn tả s...
未老先衰
wèi lǎo xiān shuāi
Chưa già đã yếu
未能免俗
wèi néng miǎn sú
Không tránh khỏi thói thường
未艾方兴
wèi ài fāng xīng
Sự nghiệp đang phát triển mạnh mẽ và chư...
未达一间
wèi dá yī jiān
Chưa đạt tới mức cao nhất
未雨绸缪
wèi yǔ chóu móu
Lo xa, chuẩn bị trước khi cần thiết
未竟之志
wèi jìng zhī zhì
Ước nguyện chưa hoàn thành
未风先雨
wèi fēng xiān yǔ
Chưa có gió đã có mưa, ám chỉ chuyện xảy...
末世
mò shì
Thời kỳ cuối của một triều đại hoặc kỷ n...
末代
mò dài
Triều đại cuối cùng
末伏
mò fú
Giai đoạn cuối của mùa nóng (trong lịch ...
末叶
mò yè
Thời kỳ cuối của một triều đại hoặc giai...
末大不掉
mò dà bù diào
Đầu đuôi không cân xứng, mất quân bình
末大必折
mò dà bì zhé
Quá lớn thì dễ gãy, ám chỉ sự kiêu ngạo ...
末如之何
mò rú zhī hé
Cuối cùng chẳng biết làm gì hơn, đành ch...
末路穷途
mò lù qióng tú
Con đường cùng, không còn lối thoát (ám ...
末造
mò zào
Cuối thời kỳ, cuối triều đại (thường ám ...
本位主义
běn wèi zhǔ yì
Chủ nghĩa vị kỷ cục bộ (ưu tiên lợi ích ...
本同末异
běn tóng mò yì
Gốc giống nhau nhưng ngọn khác nhau (ý c...
本同末离
běn tóng mò lí
Gốc giống nhau nhưng ngọn xa rời (ý chỉ ...

Hiển thị 14281 đến 14310 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...