Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 未能免俗

Pinyin: wèi néng miǎn sú

Meanings: Không tránh khỏi thói thường, Unable to avoid conventionality, 没能够摆脱开自己不以为然的风俗习惯。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·任诞》“未能免俗,聊复尔耳。”[例]倘使揭穿了这谜底,便是所谓杀风景”,也就是俗人,而且带累了雅人,使他雅不下去,~”了。——鲁迅《论俗人应避雅人》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 未, 䏍, 𠂊, 亻, 谷

Chinese meaning: 没能够摆脱开自己不以为然的风俗习惯。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·任诞》“未能免俗,聊复尔耳。”[例]倘使揭穿了这谜底,便是所谓杀风景”,也就是俗人,而且带累了雅人,使他雅不下去,~”了。——鲁迅《论俗人应避雅人》。

Grammar: Dùng khi ai đó không thể thoát khỏi phong tục hoặc thói quen chung của xã hội.

Example: 虽然不喜欢,但他还是未能免俗地参加了聚会。

Example pinyin: suī rán bù xǐ huan , dàn tā hái shì wèi néng miǎn sú dì cān jiā le jù huì 。

Tiếng Việt: Mặc dù không thích nhưng anh ấy vẫn không tránh khỏi thói thường mà tham gia buổi tụ tập.

未能免俗
wèi néng miǎn sú
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không tránh khỏi thói thường

Unable to avoid conventionality

没能够摆脱开自己不以为然的风俗习惯。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·任诞》“未能免俗,聊复尔耳。”[例]倘使揭穿了这谜底,便是所谓杀风景”,也就是俗人,而且带累了雅人,使他雅不下去,~”了。——鲁迅《论俗人应避雅人》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

未能免俗 (wèi néng miǎn sú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung