Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 未艾方兴
Pinyin: wèi ài fāng xīng
Meanings: Sự nghiệp đang phát triển mạnh mẽ và chưa có dấu hiệu dừng lại, A cause or development is at its peak and shows no sign of stopping, 方兴未艾。指正在蓬勃向前发展。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 未, 乂, 艹, 丿, 亠, 𠃌, 一, 八, 𭕄
Chinese meaning: 方兴未艾。指正在蓬勃向前发展。
Grammar: Thường dùng để mô tả sự phát triển mạnh mẽ của một lĩnh vực nào đó.
Example: 这个行业未艾方兴,前景一片光明。
Example pinyin: zhè ge háng yè wèi ài fāng xīng , qián jǐng yí piàn guāng míng 。
Tiếng Việt: Ngành này đang phát triển mạnh mẽ và chưa có dấu hiệu dừng lại, tương lai rất sáng lạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự nghiệp đang phát triển mạnh mẽ và chưa có dấu hiệu dừng lại
Nghĩa phụ
English
A cause or development is at its peak and shows no sign of stopping
Nghĩa tiếng trung
中文释义
方兴未艾。指正在蓬勃向前发展。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế