Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 未竟之志

Pinyin: wèi jìng zhī zhì

Meanings: Ước nguyện chưa hoàn thành, Unfulfilled ambition, 没有完成的志向。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 未, 儿, 音, 丶, 士, 心

Chinese meaning: 没有完成的志向。

Grammar: Thường được sử dụng để diễn tả những mục tiêu hoặc hoài bão chưa đạt được.

Example: 他带着未竟之志离开了人世。

Example pinyin: tā dài zhe wèi jìng zhī zhì lí kāi le rén shì 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã rời khỏi thế gian với ước nguyện chưa hoàn thành.

未竟之志
wèi jìng zhī zhì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ước nguyện chưa hoàn thành

Unfulfilled ambition

没有完成的志向。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...