Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 本同末异

Pinyin: běn tóng mò yì

Meanings: Gốc giống nhau nhưng ngọn khác nhau (ý chỉ hai thứ có nguồn gốc giống nhau nhưng phát triển khác biệt)., Same origin but different outcomes (referring to two things with the same origin but diverging developments)., 本本原。末末流。比喻事物同一本原,而派生出来的末流则有所不同。[出处]魏·曹丕《典论·论文》“夫文,本同而末异。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 本, 口, 末, 巳, 廾

Chinese meaning: 本本原。末末流。比喻事物同一本原,而派生出来的末流则有所不同。[出处]魏·曹丕《典论·论文》“夫文,本同而末异。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để chỉ sự khác biệt phát triển từ nguồn gốc chung.

Example: 他们的理论可以说是本同末异。

Example pinyin: tā men de lǐ lùn kě yǐ shuō shì běn tóng mò yì 。

Tiếng Việt: Lý thuyết của họ có thể nói là gốc giống nhau nhưng ngọn khác nhau.

本同末异
běn tóng mò yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gốc giống nhau nhưng ngọn khác nhau (ý chỉ hai thứ có nguồn gốc giống nhau nhưng phát triển khác biệt).

Same origin but different outcomes (referring to two things with the same origin but diverging developments).

本本原。末末流。比喻事物同一本原,而派生出来的末流则有所不同。[出处]魏·曹丕《典论·论文》“夫文,本同而末异。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

本同末异 (běn tóng mò yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung