Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 本同末离

Pinyin: běn tóng mò lí

Meanings: Gốc giống nhau nhưng ngọn xa rời (ý chỉ mối quan hệ giữa hai bên từng giống nhau nhưng dần trở nên xa cách)., Same origin but growing apart (indicating two parties that once shared similarities but gradually become distant)., 本旨相同而途径不同。[出处]《后汉书·臧洪传》“……子谓余身死而名灭,仆亦笑子生死而无闻焉。本同末离,努力努力,夫复何言!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 本, 口, 末, 㐫, 禸

Chinese meaning: 本旨相同而途径不同。[出处]《后汉书·臧洪传》“……子谓余身死而名灭,仆亦笑子生死而无闻焉。本同末离,努力努力,夫复何言!”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả mối quan hệ con người hoặc sự kiện.

Example: 这对朋友曾经很亲密,但现在却是本同末离。

Example pinyin: zhè duì péng yǒu céng jīng hěn qīn mì , dàn xiàn zài què shì běn tóng mò lí 。

Tiếng Việt: Hai người bạn này từng rất thân thiết, nhưng bây giờ thì gốc giống nhau mà ngọn xa rời.

本同末离
běn tóng mò lí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gốc giống nhau nhưng ngọn xa rời (ý chỉ mối quan hệ giữa hai bên từng giống nhau nhưng dần trở nên xa cách).

Same origin but growing apart (indicating two parties that once shared similarities but gradually become distant).

本旨相同而途径不同。[出处]《后汉书·臧洪传》“……子谓余身死而名灭,仆亦笑子生死而无闻焉。本同末离,努力努力,夫复何言!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

本同末离 (běn tóng mò lí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung