Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 23191 đến 23220 của 28899 tổng từ

见微知萌
jiàn wēi zhī méng
Nhìn thấy dấu hiệu nhỏ mà biết được sự v...
见微知著
jiàn wēi zhī zhù
Nhìn thấy điều nhỏ nhặt mà hiểu được vấn...
见德思齐
jiàn dé sī qí
Nhìn thấy đức hạnh của người khác thì mu...
见性成佛
jiàn xìng chéng fó
Nhìn thấy bản tính chân thật của mình th...
见所未见
jiàn suǒ wèi jiàn
Nhìn thấy điều chưa từng thấy, chỉ điều ...
观往知来
guān wǎng zhī lái
Xem xét quá khứ để hiểu tương lai
观望不前
guān wàng bù qián
Do dự, không chịu tiến lên
观机而作
guān jī ér zuò
Quan sát thời cơ rồi hành động
观机而动
guān jī ér dòng
Quan sát tình hình rồi mới hành động
观止
guān zhǐ
Ngưỡng mộ đến mức không thể nói gì thêm
观火
guān huǒ
Xem lửa (biểu tượng cho sự sáng suốt)
观眉说眼
guān méi shuō yǎn
Nhìn vẻ ngoài để bình phẩm
观者云集
guān zhě yún jí
Người xem đông như mây tụ tập
观者如云
guān zhě rú yún
Người xem đông như mây
观者如垛
guān zhě rú duǒ
Người xem xếp hàng như tường thành
规谏
guī jiàn
Khuyên ngăn, can gián (thường dùng để ch...
规贤矩圣
guī xián jǔ shèng
Noi theo người hiền tài và noi gương thá...
规章
guī zhāng
Quy định, điều khoản cụ thể được ban hàn...
觅取
mì qǔ
Tìm kiếm và lấy về
览闻辩见
lǎn wén biàn jiàn
Quan sát rộng rãi, nghe nhiều và có khả ...
觉人觉世
jué rén jué shì
Giác ngộ con người và xã hội, làm cho mọ...
觌面
dí miàn
Gặp mặt trực tiếp, đối diện.
觐见
jìn jiàn
Được diện kiến, vào gặp (thường dùng tro...
角伎
jiǎo jì
Kỹ nghệ đấu vật hoặc sức mạnh giữa các v...
角回
jiǎo huí
Vùng não liên quan đến xử lý ngôn ngữ và...
角抵
jiǎo dǐ
Một hình thức đấu vật cổ xưa ở Trung Quố...
角斗
jué dòu
Đấu võ, thường dùng trong ngữ cảnh đấu v...
角砧
jiǎo zhēn
Đe góc, loại đe dùng trong rèn kim loại.
角立杰出
jiǎo lì jié chū
Nổi bật, xuất chúng hơn người (thường dù...
角膜
jiǎo mó
Màng giác (phần trong suốt của mắt)

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...