Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 23191 đến 23220 của 28922 tổng từ

覆没
fù mò
Chìm đắm, tiêu tan.
覆海移山
fù hǎi yí shān
Lấp biển dời non, sức mạnh vô biên.
覆灭
fù miè
Tiêu diệt hoàn toàn, sụp đổ hoàn toàn.
覆盂之安
fù yú zhī ān
Bình yên như cái bát úp, không lo lắng g...
覆盆之冤
fù pén zhī yuān
Oan khuất bị che giấu, không ai biết.
覆盆难照
fù pén nán zhào
Ánh sáng không chiếu tới đáy chậu úp, ám...
覆舟之戒
fù zhōu zhī jiè
Bài học cảnh tỉnh từ những sai lầm dẫn đ...
覆车之戒
fù chē zhī jiè
Bài học rút ra từ thất bại của người khá...
覆车之轨
fù chē zhī guǐ
Con đường dẫn đến thất bại giống như xe ...
覆车之鉴
fù chē zhī jiàn
Bài học kinh nghiệm từ thất bại của ngườ...
覆雨翻云
fù yǔ fān yún
Thay đổi chóng mặt, lật ngược tình thế.
覆鹿寻蕉
fù lù xún jiāo
Lầm tưởng và tìm kiếm sai chỗ (ý nói mơ ...
Bá chủ, quyền lực tối cao.
Kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét cẩn thận.
Dây cương ngựa, dây buộc
见多识广
jiàn duō shí guǎng
Thấy nhiều biết rộng (ý nói có hiểu biết...
见始知终
jiàn shǐ zhī zhōng
Nhìn thấy điểm khởi đầu đã biết được điể...
见幾而作
jiàn jī ér zuò
Thấy thời cơ thuận lợi thì hành động nga...
见弃于人
jiàn qì yú rén
Bị người khác ruồng bỏ, chỉ tình huống b...
见弹求鸮
jiàn dàn qiú xiāo
Thấy viên đạn mà đòi chim cú, ám chỉ việ...
见微知萌
jiàn wēi zhī méng
Nhìn thấy dấu hiệu nhỏ mà biết được sự v...
见微知著
jiàn wēi zhī zhù
Nhìn thấy điều nhỏ nhặt mà hiểu được vấn...
见德思齐
jiàn dé sī qí
Nhìn thấy đức hạnh của người khác thì mu...
见性成佛
jiàn xìng chéng fó
Nhìn thấy bản tính chân thật của mình th...
见所未见
jiàn suǒ wèi jiàn
Nhìn thấy điều chưa từng thấy, chỉ điều ...
观往知来
guān wǎng zhī lái
Xem xét quá khứ để hiểu tương lai
观望不前
guān wàng bù qián
Do dự, không chịu tiến lên
观机而作
guān jī ér zuò
Quan sát thời cơ rồi hành động
观机而动
guān jī ér dòng
Quan sát tình hình rồi mới hành động
观止
guān zhǐ
Ngưỡng mộ đến mức không thể nói gì thêm

Hiển thị 23191 đến 23220 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...