Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 覆盆难照

Pinyin: fù pén nán zhào

Meanings: Ánh sáng không chiếu tới đáy chậu úp, ám chỉ sự bất công không thể giải quyết., Light cannot reach the bottom of an overturned basin, implying unresolved injustice., 覆盆翻扣着盆子。翻扣着盆子,阳光照不到里面。比喻无处申诉的沉冤。亦作覆盆之冤”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 50

Radicals: 復, 覀, 分, 皿, 又, 隹, 昭, 灬

Chinese meaning: 覆盆翻扣着盆子。翻扣着盆子,阳光照不到里面。比喻无处申诉的沉冤。亦作覆盆之冤”。

Grammar: Thành ngữ mang tính phê phán xã hội, nhấn mạnh bất công.

Example: 社会的黑暗使这些事情覆盆难照。

Example pinyin: shè huì de hēi àn shǐ zhè xiē shì qíng fù pén nán zhào 。

Tiếng Việt: Bóng tối của xã hội khiến những chuyện này không thể giải quyết được.

覆盆难照
fù pén nán zhào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng không chiếu tới đáy chậu úp, ám chỉ sự bất công không thể giải quyết.

Light cannot reach the bottom of an overturned basin, implying unresolved injustice.

覆盆翻扣着盆子。翻扣着盆子,阳光照不到里面。比喻无处申诉的沉冤。亦作覆盆之冤”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

覆盆难照 (fù pén nán zhào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung