Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 观望不前

Pinyin: guān wàng bù qián

Meanings: Do dự, không chịu tiến lên, To hesitate and not move forward., 不前不敢上前。事情尚难确定时,怀着犹豫不定的心情,观察事物的发展,暂不前进。[出处]《史记·信陵君列传》“名为救赵,实持两端以观望。”[例]接连又得知弟浣密书,教他切勿入朝,入朝必死,他越加恐惧,~。——蔡东藩《五代史演义》第六回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 又, 见, 亡, 月, 王, 一, 䒑, 刖

Chinese meaning: 不前不敢上前。事情尚难确定时,怀着犹豫不定的心情,观察事物的发展,暂不前进。[出处]《史记·信陵君列传》“名为救赵,实持两端以观望。”[例]接连又得知弟浣密书,教他切勿入朝,入朝必死,他越加恐惧,~。——蔡东藩《五代史演义》第六回。

Grammar: Thành ngữ, mô tả trạng thái trì trệ, thiếu quyết đoán.

Example: 面对困难,他总是观望不前。

Example pinyin: miàn duì kùn nán , tā zǒng shì guān wàng bù qián 。

Tiếng Việt: Đối mặt với khó khăn, anh ấy luôn do dự không chịu tiến lên.

观望不前
guān wàng bù qián
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Do dự, không chịu tiến lên

To hesitate and not move forward.

不前不敢上前。事情尚难确定时,怀着犹豫不定的心情,观察事物的发展,暂不前进。[出处]《史记·信陵君列传》“名为救赵,实持两端以观望。”[例]接连又得知弟浣密书,教他切勿入朝,入朝必死,他越加恐惧,~。——蔡东藩《五代史演义》第六回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

观望不前 (guān wàng bù qián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung