Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 覆车之戒
Pinyin: fù chē zhī jiè
Meanings: Bài học rút ra từ thất bại của người khác (giống như xe bị lật)., A lesson learned from others' failures (like an overturned cart)., 比喻先前的失败,可以作为以后的教训。[出处]《晋书·庾纯传》“纯以凡才,备位卿尹,不惟谦敬之节,不忌覆车之戒矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 復, 覀, 车, 丶, 廾, 戈
Chinese meaning: 比喻先前的失败,可以作为以后的教训。[出处]《晋书·庾纯传》“纯以凡才,备位卿尹,不惟谦敬之节,不忌覆车之戒矣。”
Grammar: Cụm danh từ cố định, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mang tính khuyên răn.
Example: 他的失败成为了我们的覆车之戒。
Example pinyin: tā de shī bài chéng wéi le wǒ men de fù chē zhī jiè 。
Tiếng Việt: Sự thất bại của anh ấy đã trở thành bài học cho chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài học rút ra từ thất bại của người khác (giống như xe bị lật).
Nghĩa phụ
English
A lesson learned from others' failures (like an overturned cart).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻先前的失败,可以作为以后的教训。[出处]《晋书·庾纯传》“纯以凡才,备位卿尹,不惟谦敬之节,不忌覆车之戒矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế