Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 见弃于人
Pinyin: jiàn qì yú rén
Meanings: Bị người khác ruồng bỏ, chỉ tình huống bị đối xử lạnh nhạt hoặc xa lánh., To be abandoned or rejected by others., 见被;弃遗弃,抛弃。被别人抛弃。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 见, 廾, 𠫓, 于, 人
Chinese meaning: 见被;弃遗弃,抛弃。被别人抛弃。
Grammar: Cấu trúc bị động, thường xuất hiện trong các câu văn mang tính tiêu cực. Vị trí: sau chủ ngữ và trước bổ ngữ.
Example: 他因为性格孤僻,最终见弃于人。
Example pinyin: tā yīn wèi xìng gé gū pì , zuì zhōng jiàn qì yú rén 。
Tiếng Việt: Vì tính cách cô độc, cuối cùng anh ấy bị mọi người ruồng bỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị người khác ruồng bỏ, chỉ tình huống bị đối xử lạnh nhạt hoặc xa lánh.
Nghĩa phụ
English
To be abandoned or rejected by others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见被;弃遗弃,抛弃。被别人抛弃。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế